Có 3 kết quả:
大象 dà xiàng ㄉㄚˋ ㄒㄧㄤˋ • 大項 dà xiàng ㄉㄚˋ ㄒㄧㄤˋ • 大项 dà xiàng ㄉㄚˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elephant
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
main item (of program)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
main item (of program)
Bình luận 0